Chuyển đổi inch sang mm (in → mm)
Dễ dàng chuyển đổi và tìm hiểu cách chuyển đổi inch sang mm (in → mm) trực tuyến miễn phí.
Phản hồi của bạn rất quan trọng đối với chúng tôi. Nếu bạn có bất kỳ đề xuất nào hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào với công cụ này, vui lòng cho chúng tôi biết.
UrwaTools đang cung cấp bộ chuyển đổi inch sang milimét (mm) giúp người chuyên dụng và không chuyên chuyển đổi giá trị của họ thành một đơn vị khác một cách dễ dàng. Bất kể bạn thuộc lĩnh vực nào. Các inch đến mm làm cho nhiệm vụ của bạn khá thuận tiện.
PermalinkInch đến mm có nghĩa là gì?
Inch được sử dụng để đo các vật thể nhỏ và chủ yếu được sử dụng trong vải, chiều cao của con người hoặc trong xây dựng. Điều này thuộc về hệ thống đế quốc. Được sử dụng phổ biến ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh. Mặt khác, milimét (mm) là đơn vị của hệ mét, được sử dụng để đo chiều dài của các đối tượng. Nó được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học và kỹ thuật. Hơn nữa, một inch bằng 25, 4 mm.
PermalinkLàm thế nào để chuyển đổi Inch sang mm?
Để chuyển đổi inch thành mm thật dễ dàng. Đây là công thức giúp chuyển đổi thủ công. Nhân số inch với 25,4: Số inch × 25,4.
Chẳng hạn:
- 8 inch × 25,4 = 50,8 mm
- 10 inch × 25,4 = 254mm
PermalinkLàm thế nào để sử dụng UrwaTools Inches to mm Converter?
Chà, chúng tôi đã thiết kế giao diện bộ chuyển đổi thân thiện với người dùng nhất có thể, nhưng đây là hướng dẫn từng bước cho những người đang sử dụng bộ chuyển đổi inch sang mm của chúng tôi và gặp một số khó khăn hoặc muốn biết cách sử dụng bộ chuyển đổi.
- Mở bộ chuyển đổi inch sang mm
- Thêm giá trị của inch
- Nhấn nút "Tính toán"
- Sau một lúc, bộ chuyển đổi cung cấp cho bạn kết quả tính bằng mm.
PermalinkBảng chuyển đổi inch sang mm
Dưới đây là bảng chuyển đổi inch sang milimét mà người dùng tìm kiếm hầu hết thời gian:
{{{frontend.tools.tables.inch-to-mm}}}
Đơn giản hóa nhiệm vụ của bạn bằng cách chuyển đổi inch sang milimet chỉ với một vài cú nhấp chuột. Nó giúp các chuyên gia hoàn thành dự án của họ với các phép đo chính xác. Thành thật mà nói, công cụ chuyển đổi này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
Bảng nội dung
Các công cụ liên quan
- Chuyển đổi centimet sang inch (cm→ in)
- Chuyển đổi centimet sang mét (cm → m)
- Chuyển đổi feet sang mét (ft → m)
- Chuyển đổi inch sang cm (in→ cm)
- Chuyển đổi inch sang yard (in→ yd)
- Chuyển đổi km sang mét (km→ m)
- Chuyển đổi km sang dặm (km→ ml)
- Chuyển đổi mét sang centimet (m → cm)
- Chuyển đổi mét sang feet (m→ ft)
- Chuyển đổi mét sang km (m → km)
- Chuyển đổi mét sang yard (m → yd)
- Chuyển đổi dặm sang km (m→ km)
- Chuyển đổi dặm để bãi (mi → yd)
- Chuyển đổi milimét sang inch (mm → in)
- Chuyển đổi yard sang inch (yd → in)
- Chuyển đổi bãi sang mét (yd→ m)
- Chuyển đổi bãi sang dặm (yd → mi)